1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chondrin

chondrin

Hóa học - Vật liệu
  • chonđrin
Y học
  • một chất được tạo thành khi sụn bị hỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận