1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chlortetracycline ice

chlortetracycline ice

Kinh tế
  • băng có clorotetraxiclin
Điện lạnh
  • đá clotetracyclin
  • đá clotetraxylin
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận