1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chloroprene

chloroprene

Hóa học - Vật liệu
  • CH2CHCLCHCH2
  • clorobutađien
  • cloropren
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận