Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chlorinated hydrocarbon
chlorinated hydrocarbon
Hóa học - Vật liệu
hiđrocacbon clo hóa
Điện lạnh
hyđrocacbon chứa clo
hyđrocarbon chứa clo
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận