Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chloral
chloral
Danh từ
aldehyde chứa Clo
(đầy đủ chlord hydrate) dược HCL
Hóa học - Vật liệu
cloral
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận