1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chloral

chloral

Danh từ
  • aldehyde chứa Clo
  • (đầy đủ chlord hydrate) dược HCL
Hóa học - Vật liệu
  • cloral
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận