1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chilling

chilling

/"tʃiliɳ/
Tính từ
  • lạnh, làm ớn lạnh
  • làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình...)
Kinh tế
  • lạnh
  • sự làm lạnh
Kỹ thuật
  • làm lạnh
  • sự làm lạnh
  • sự làm nguội
  • sự tôi
  • tôi
Điện lạnh
  • sự làm mát
  • sự tôi lạnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận