Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chilling
chilling
/"tʃiliɳ/
Tính từ
lạnh, làm ớn lạnh
làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình...)
Kinh tế
lạnh
sự làm lạnh
Kỹ thuật
làm lạnh
sự làm lạnh
sự làm nguội
sự tôi
tôi
Điện lạnh
sự làm mát
sự tôi lạnh
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận