1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chill

chill

/tʃil/
Danh từ
  • sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh)
  • sự lạnh lẽo, sự giá lạnh
  • sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt
  • sự làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình...); gáo nước lạnh (bóng)
  • kỹ thuật sự tôi
Tính từ
  • lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh
  • cảm thấy lạnh, ớn lạnh
  • lạnh lùng, lạnh nhạt
  • kỹ thuật đã tôi
Động từ
  • làm ớn lạnh
  • làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình...); giội gáo nước lạnh (bóng)
  • làm chết cóng (cây)
  • làm tan giá, làm ấm lên
  • kỹ thuật tôi
Nội động từ
  • ớn lạnh; bị cảm lạnh
Kinh tế
  • làm nguội
  • lanh
  • sự làm nguội
  • sự lạnh
Kỹ thuật
  • dập tắt
  • khuôn đúc
  • khuôn đục vỏ
  • khuôn kim loại
  • khuôn vĩnh viễn
  • làm lạnh
  • làm mát
  • làm nguội
  • sự biến trắng
  • sự tôi
  • vỏ cứng
Cơ khí - Công trình
  • khuôn kim loại (đúc)
  • sự biến cứng
Y học
  • sự ớn lạnh, rét run
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận