chill
/tʃil/
Danh từ
Tính từ
- lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh
- cảm thấy lạnh, ớn lạnh
- lạnh lùng, lạnh nhạt
- kỹ thuật đã tôi
Động từ
- làm ớn lạnh
- làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình...); giội gáo nước lạnh (bóng)
- làm chết cóng (cây)
- làm tan giá, làm ấm lên
- kỹ thuật tôi
Nội động từ
- ớn lạnh; bị cảm lạnh
Kinh tế
- làm nguội
- lanh
- sự làm nguội
- sự lạnh
Kỹ thuật
- dập tắt
- khuôn đúc
- khuôn đục vỏ
- khuôn kim loại
- khuôn vĩnh viễn
- làm lạnh
- làm mát
- làm nguội
- sự biến trắng
- sự tôi
- vỏ cứng
Cơ khí - Công trình
- khuôn kim loại (đúc)
- sự biến cứng
Y học
- sự ớn lạnh, rét run
Chủ đề liên quan
Thảo luận