1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chief dispatcher

chief dispatcher

Giao thông - Vận tải
  • điều độ viên trưởng
  • trực ban điều độ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận