1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chemical stability

chemical stability

Kỹ thuật
  • độ bền hóa học
  • độ ổn định hóa học
Điện lạnh
  • tính bền vững hóa học
  • tính trơ hóa học
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận