Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ checquered
checquered
/"tʃekəd/
Tính từ
kẻ ô vuông; kẻ ca rô
nghĩa bóng
chìm nổi, ba đào, sóng gió
a
checquered
life
:
cuộc đời ba chìm bảy nổi
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận