1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ check mark

check mark

Kinh tế
  • dấu hiệu kiểm soát (biểu thị đã kiểm tra, đối chiếu)
Toán - Tin
  • dấu kiểm tra
Cơ khí - Công trình
  • mốc kiểm tra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận