1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ charterer

charterer

/"tʃɑ:tərə/
Danh từ
Kinh tế
  • chủ hàng
  • người thuê tàu
Kỹ thuật
  • người thuê tàu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận