1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chart

chart

/tʃɑ:t/
Danh từ
  • bản đồ
  • đồ thị, biểu đồ
  • hàng hải bản đồ đi biển, hải đồ
Động từ
  • vẽ hải đồ; ghi vào hải đồ
  • vẽ đồ thị, lập biểu đồ
Kinh tế
  • bản đồ
  • bản đồ đi biển
  • biểu đồ
  • đồ thị
  • hải đồ
Kỹ thuật
  • ảnh mẫu
  • bản đồ
  • bảng
  • bảng tính
  • biểu đồ
  • biểu đồ hành trình
  • đồ thị
  • đồ thị liên tục
  • giản đồ
  • hải đồ
  • lập biểu đồ
  • sơ đồ
  • vẽ đồ thị
Giao thông - Vận tải
  • bản đồ (đạo hàng)
Xây dựng
  • bản đồ đi biển
  • đo lập bản đồ
  • đưa vào bản đồ
Toán - Tin
  • biểu (đồ)
Y học
  • biều đồ, giun đồ, đồ thi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận