Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ charcoal
charcoal
/"tʃɑ:koul/
Danh từ
than (củi)
animal
charcoal
:
than xương
chì than (để vẽ)
bức vẽ bằng chì than
Động từ
bôi than; viết bằng chì than, vẽ bằng than
Kỹ thuật
gỗ
Hóa học - Vật liệu
chì vẽ
than củi
Cơ khí - Công trình
than (củi)
Điện lạnh
than hoạt tính
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Cơ khí - Công trình
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận