1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ charcoal

charcoal

/"tʃɑ:koul/
Danh từ
  • than (củi)
  • chì than (để vẽ)
  • bức vẽ bằng chì than
Động từ
  • bôi than; viết bằng chì than, vẽ bằng than
Kỹ thuật
  • gỗ
Hóa học - Vật liệu
  • chì vẽ
  • than củi
Cơ khí - Công trình
  • than (củi)
Điện lạnh
  • than hoạt tính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận