Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chambered
chambered
Tính từ
có phòng riêng
Xây dựng
đã khoan rỗng
Hóa học - Vật liệu
đã ngăn cách
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận