1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cesspool

cesspool

/"sespu:l/
Danh từ
  • hầm chứa phân (dưới các cầu tiêu)
  • nghĩa bóng nơi ô uế, nơi bẩn thỉu
Kỹ thuật
  • bể phốt
  • bể tự hoại
  • cesspit
  • hố
Hóa học - Vật liệu
  • giếng hư đã bỏ
  • hầm chứa nước bẩn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận