1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cement stone

cement stone

Hóa học - Vật liệu
  • đá vôi làm xi măng
  • đá vôi lẫn cát
Xây dựng
  • đá xi măng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận