1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cellophane

cellophane

/"seləfein/
Danh từ
  • giấy bóng kính xenlôfan
Thành ngữ
Kinh tế
  • giấy bóng kính
  • xenlôfan
  • xenloten bao gói
Kỹ thuật
  • giấy bóng gói hàng
  • giấy bóng kính
  • nhựa thông
  • màng mỏng dính
  • màng trong suốt
  • xelophan
Hóa học - Vật liệu
  • xenlophan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận