Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cauterise
cauterise
/"kɔ:təraiz/
Động từ
y học
đốt (bằng sắt nung đỏ hoặc chất ăn da để diệt độc)
to
cauterize
a
snake
bite
:
đốt vết rắn cắn (để trừ độc)
nghĩa bóng
làm cho cứng, làm chai
Chủ đề liên quan
Y học
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận