1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cationic softener

cationic softener

Hóa học - Vật liệu
  • chất làm mềm nước cation
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận