1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ catamaran

catamaran

/,kætəmə"ræn/
Danh từ
  • bè gỗ, bè thuyền đôi (làm bằng hai thuyền ghép lại)
  • người phụ nữ lắm điều; người phụ nữ hay gây gỗ, chửi nhau
Kỹ thuật
  • thuyền hai thân
Giao thông - Vận tải
  • thuyền đôi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận