catamaran
/,kætəmə"ræn/
Danh từ
- bè gỗ, bè thuyền đôi (làm bằng hai thuyền ghép lại)
- người phụ nữ lắm điều; người phụ nữ hay gây gỗ, chửi nhau
Kỹ thuật
- thuyền hai thân
Giao thông - Vận tải
- thuyền đôi
Chủ đề liên quan
Thảo luận