1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ castaway

castaway

/"kɑ:stəwei/
Danh từ
  • người bị đắm tàu trôi giạt vào bờ; người sống sót trong vụ đắm tàu
  • nghĩa bóng người bị ruồng bỏ; kẻ sống bơ vơ
Tính từ
  • sống sót trong vụ đắm tàu
  • nghĩa bóng bị ruồng bỏ; sống bơ vơ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận