castaway
/"kɑ:stəwei/
Danh từ
- người bị đắm tàu trôi giạt vào bờ; người sống sót trong vụ đắm tàu
- nghĩa bóng người bị ruồng bỏ; kẻ sống bơ vơ
Tính từ
- sống sót trong vụ đắm tàu
- nghĩa bóng bị ruồng bỏ; sống bơ vơ
Chủ đề liên quan
Thảo luận