1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cast off

cast off

Kỹ thuật
  • định khoảng
Giao thông - Vận tải
  • cắt khỏi (phao buộc tàu)
  • tháo dây
Xây dựng
  • tung đi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận