1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cascade system

cascade system

Kỹ thuật
  • hệ thống nhiều tầng ép
Điện lạnh
  • hệ nối cấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận