1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ carrier injection

carrier injection

Điện lạnh
  • bơm hạt tải
  • tiêm hạt tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận