Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ captor
captor
/"kæptə/
Danh từ
người bắt giam (ai)
hàng hải
tàu săn bắt (tàu địch, tàu buôn lậu...)
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận