1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ captor

captor

/"kæptə/
Danh từ
  • người bắt giam (ai)
  • hàng hải tàu săn bắt (tàu địch, tàu buôn lậu...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận