1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ capitalization

capitalization

/kə,pitəlai"zeiʃn/
Danh từ
  • sự tư bản hoá, sự dùng làm vốn
  • sự viết bằng chữ hoa, sự in bằng chữ hoa
  • nghĩa bóng sự lợi dụng
Kinh tế
  • chuyển thành vốn
  • cổ phần hóa
  • sự vốn hóa
  • vốn hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận