Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ capitalization
capitalization
/kə,pitəlai"zeiʃn/
Danh từ
sự tư bản hoá, sự dùng làm vốn
sự viết bằng chữ hoa, sự in bằng chữ hoa
nghĩa bóng
sự lợi dụng
Kinh tế
chuyển thành vốn
cổ phần hóa
sự vốn hóa
vốn hóa
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận