1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ capillary depression

capillary depression

Điện lạnh
  • độ giảm mao dẫn
  • giảm mao dẫn
  • sự giảm mao dẫn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận