1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ capillary cell

capillary cell

Y học
  • lỗ mao dẫn
Điện lạnh
  • tế bào mao dẫn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận