Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ capacity utilization
capacity utilization
Kinh tế
mức sử dụng năng lực sản xuất
Điện lạnh
sự tận dụng công suất
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận