1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ capacity range

capacity range

Điện lạnh
  • dải công suất
  • phạm vi [dải] công suất
  • phạm vi công suất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận