Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ capacitive coupling
capacitive coupling
Kỹ thuật
đấu theo điện dung
sự ghép điện dung
Điện lạnh
ghép bằng điện dung
ghép dung
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận