1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ canteen

canteen

/kæn"ti:n/
Danh từ
  • căng tin
  • bi đông (đựng nước)
  • đồ dùng nấu khi ăn đi cắm trại
  • hộp đựng dao dĩa (của lính); hòm đựng bát đĩa dao dĩa
Kinh tế
  • căng tin
  • nhà ăn
  • nhà ăn của công nhân viên
Kỹ thuật
  • căng tin
Xây dựng
  • quầy ăn uống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận