Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ canteen
canteen
/kæn"ti:n/
Danh từ
căng tin
dry
canteen
:
căng tin không bán rượu
wet
canteen
:
căng tin có bán rượu
bi đông (đựng nước)
đồ dùng nấu khi ăn đi cắm trại
hộp đựng dao dĩa (của lính); hòm đựng bát đĩa dao dĩa
Kinh tế
căng tin
nhà ăn
nhà ăn của công nhân viên
Kỹ thuật
căng tin
Xây dựng
quầy ăn uống
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận