1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ candela

candela

/kən"dəlɑ:/
Danh từ
Kỹ thuật
  • nến
Điện lạnh
  • canđela
Y học
  • đơn vị đo cường độ ánh sáng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận