1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ canalization

canalization

/,kænəlai"zeiʃn/
Danh từ
  • sự đào kênh
  • hệ thống sông đào
Kỹ thuật
  • hệ thống kênh đào
  • sự đào kênh
Xây dựng
  • công trình kênh
  • hệ thống kênh thoát
  • hệ thống sông đào
Điện lạnh
  • sự tạo kênh
  • sự theo kênh
Y học
  • sự tạo ống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận