Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ canalization
canalization
/,kænəlai"zeiʃn/
Danh từ
sự đào kênh
hệ thống sông đào
Kỹ thuật
hệ thống kênh đào
sự đào kênh
Xây dựng
công trình kênh
hệ thống kênh thoát
hệ thống sông đào
Điện lạnh
sự tạo kênh
sự theo kênh
Y học
sự tạo ống
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Điện lạnh
Y học
Thảo luận
Thảo luận