1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ campanile

campanile

/,kæmpə"ni:li/
Danh từ
  • lầu chuông, gác chuông
Kỹ thuật
  • gác chuông
Xây dựng
  • tháp chuông tự đứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận