Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ campaigner
campaigner
/kæm"peinə/
Danh từ
người tham gia nhiều chiến dịch
Thành ngữ
old
campaigner
người lính già
nghĩa bóng
người lão luyện, người từng trải
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận