1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ camouflet

camouflet

Xây dựng
  • sự nổ mìn buồng
  • sự nổ mìn gầm
  • sự nổ mìn hốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận