1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ camouflage

camouflage

/"kæmuflɑ:ʤ/
Danh từ
  • sự nguỵ trang (nghĩa đen) & nghĩa bóng
  • vật (để) nguỵ trang
Động từ
Điện lạnh
  • sự nguỵ trang
Xây dựng
  • sự ngụy trang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận