camouflage
/"kæmuflɑ:ʤ/
Danh từ
- sự nguỵ trang (nghĩa đen) & nghĩa bóng
- vật (để) nguỵ trang
Động từ
- nguỵ trang (nghĩa đen) & nghĩa bóng
Điện lạnh
- sự nguỵ trang
Xây dựng
- sự ngụy trang
Chủ đề liên quan
Thảo luận