1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ camera connector

camera connector

Toán - Tin
  • chuyên viên máy thu hình
Xây dựng
  • đầu nối máy hình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận