1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cambered deck

cambered deck

Giao thông - Vận tải
  • boong mặt vồng
  • sàn mặt vồng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận