1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ calorific value

calorific value

Kinh tế
  • giá rị nhiệt (của năng lượng)
  • giá trị năng lượng (của thực vật hoặc thức ăn)
Kỹ thuật
  • năng suất tỏa nhiệt
  • nhiệt trị
Điện lạnh
  • hiệu quả calo
  • hiệu quả nhiệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận