Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ calmly
calmly
/"kɑ:mli/
Phó từ
yên lặng, êm ả, êm đềm
bình tĩnh, điềm tĩnh
Thảo luận
Thảo luận