1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ callous

callous

/"kæləs/
Tính từ
  • thành chai; có chai (ở tay, chân)
  • nghĩa bóng nhẫn tâm
Y học
  • như chai, cứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận