Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ callous
callous
/"kæləs/
Tính từ
thành chai; có chai (ở tay, chân)
nghĩa bóng
nhẫn tâm
Y học
như chai, cứng
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Y học
Thảo luận
Thảo luận