Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ calibre
calibre
/"kælibə/
Danh từ
cỡ, đường kính (nòng súng, viên đạn)
nghĩa bóng
phẩm chất, tính chất, năng lực; thứ, hạng, cỡ
a
man
of
large
calibre
:
người cỡ lớn, người có năng lực, người có bản lĩnh
Kỹ thuật
calip
cữ
đường kính trong
Xây dựng
caliber
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận