1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ calibration basin

calibration basin

Xây dựng
  • bể hiệu chỉnh
  • bể kiểm định
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận