calibrate
/"kælibreit/
Động từ
- định cỡ, xác định đường kính (nòng súng, ống...)
- kiểm tra cỡ trước khi chia độ (ống đo nhiệt...)
Kỹ thuật
- điều chỉnh
- định chuẩn
- định cỡ
- hiệu chỉnh
- hiệu chuẩn
- khắc độ
- kiểm định
- kiểm nghiệm
- lấy mẫu
- xác định cỡ
- xác định kích thước
Xây dựng
- khắc độ chia độ
Điện
- kiểm chuẩn
Toán - Tin
- xác định kích cỡ
Chủ đề liên quan
Thảo luận