1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ calibrate

calibrate

/"kælibreit/
Động từ
  • định cỡ, xác định đường kính (nòng súng, ống...)
  • kiểm tra cỡ trước khi chia độ (ống đo nhiệt...)
Kỹ thuật
  • điều chỉnh
  • định chuẩn
  • định cỡ
  • hiệu chỉnh
  • hiệu chuẩn
  • khắc độ
  • kiểm định
  • kiểm nghiệm
  • lấy mẫu
  • xác định cỡ
  • xác định kích thước
Xây dựng
  • khắc độ chia độ
Điện
  • kiểm chuẩn
Toán - Tin
  • xác định kích cỡ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận