Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ calefacient
calefacient
/,kæli"feiʃənt/
Tính từ
y học
làm ấm, làm nóng
Danh từ
y học
thuốc làm ấm, thuốc làm nóng
Điện lạnh
làm ấm áp
Chủ đề liên quan
Y học
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận