1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cadastre map

cadastre map

Xây dựng
  • bản đồ đạc điền
  • bản đồ ruộng đất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận