Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cabala
cabala
/kə"bɑ:lə/
Danh từ
(như) cabbala
từ hiếm
(như) cabal
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Thảo luận
Thảo luận